Từ điển Thiều Chửu
猜 - sai
① Ngờ, phạm vào cái chỗ hiềm nghi khiến cho người ta sinh ngờ gọi là sai. ||② Ðoán phỏng.

Từ điển Trần Văn Chánh
猜 - thai
① Đoán, phỏng đoán: 你猜他來不來? Anh đoán xem anh ấy có đến hay không? 你猜錯了 Anh đoán sai rồi; ② Nghi ngờ: 你不要猜忌 Anh đừng có nghi ngờ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
猜 - sai
Nghi ngờ — Giận ghét — Sợ hãi — Đoán ra điều chưa biết.


猜忍 - sai nhẫn ||